--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn cạp nia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn cạp nia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn cạp nia
+
Black and white - ringed krait
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
rắn cạp nia
:
Black and white - ringed krait
+
khảo cứu
:
to study; to carry out scientific research
+
downwards
:
xuống, đi xuống, trở xuốngwith head downwards đầu cuối xuống
+
bồi trúc
:
Consolidate, strengthen (a dykẹ..)
+
ocean greyhound
:
tàu thuỷ tốc hành (chở khách)